Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wear thin


verb
deteriorate through use or stress (Freq. 1)
- The constant friction wore out the cloth
Syn:
wear, wear off, wear out, wear down
Derivationally related forms:
wear (for: wear)
Hypernyms:
deteriorate
Hyponyms:
ablate, scuff
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.